请输入您要查询的越南语单词:
单词
chả phượng
释义
chả phượng
山珍海味; 炮龙烹凤 <山野和海洋里的各种珍贵的食品, 多指丰盛的菜肴。也说山珍海错。>
随便看
vực
vực dậy
vực sâu
vực sâu biển lớn
vực thẳm
vựng
vựng thuyền
vỹ âm
Warsaw
Washington
Watt
WC công cộng
Wellington
Western Samoa
West Virginia
Whitehall
white paper
Willemstad
Wilmington
Windhoek
Wisconsin
wow
wushu
Wyoming
X
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:36:58