请输入您要查询的越南语单词:
单词
cúi đầu khuất phục
释义
cúi đầu khuất phục
低首下心 <形容屈服顺从的样子。>
anh ấy không cúi đầu khuất phục trước bất kỳ khó khăn nào.
他在任何困难面前都不低头。 低头 <比喻屈服。>
随便看
nghèo hèn
nghèo khó
nghèo không có cơm ăn
nghèo khổ
nghèo kiết hủ lậu
nghèo kiết xác
nghèo ngặt
nghèo nàn
nghèo rớt
nghèo túng
nghèo xơ nghèo xác
nghèo xơ xác
nghé con mới đẻ
nghén
nghé ngọ
nghét
nghê
nghênh
nghênh chiến
nghênh ngang
nghênh ngang kiêu ngạo
nghênh ngang đắc ý
nghênh tiếp
nghênh đón
nghê thường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 18:30:59