请输入您要查询的越南语单词:
单词
cúi đầu khuất phục
释义
cúi đầu khuất phục
低首下心 <形容屈服顺从的样子。>
anh ấy không cúi đầu khuất phục trước bất kỳ khó khăn nào.
他在任何困难面前都不低头。 低头 <比喻屈服。>
随便看
thoại
thoại bản
thoạt
thoạt kỳ thuỷ
thoạt mới vào
thoạt nhìn
thoạt tiên
thoạt đầu
thoả
thoả chí
thoả chí bình sinh
thoả hiệp
thoải mái
thoải mái tiếp thu
thoải thoải
thoả lòng
thoả lòng vừa ý
thoả mãn
thoảng
thoả nghị
thoảng qua
thoảng qua như mây khói
thoảng thoảng
thoả nguyện
thoả sức nhìn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:51:50