请输入您要查询的越南语单词:
单词
thoại bản
释义
thoại bản
话本 <宋代兴起的白话小说, 用通俗文字写成, 多以历史故事和当时社会生活为题材, 是宋元民间艺人说唱的底本。今存《清平山堂话本》、《全相平话五种》等。>
随便看
phạm vi hoả lực
phạm vi nhìn
phạm vi sử dụng
phạm vi đong đo
phạm vào điều kiêng kị
phạm án
phạn
phạng
Phạn giáo
phạn học
phạn ngữ
phạn thư
phạn tự
phạn văn
phạn điếm
phạt
phạt bóng
phạt bổng
phạt cảnh cáo
phạt giam
phạt gián tiếp
phạt góc
phạt không tương xứng với tội
phạt không đúng tội
phạt mười một mét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 1:07:44