请输入您要查询的越南语单词:
单词
thoạt đầu
释义
thoạt đầu
起初; 起先; 头先; 乍 <最初; 开始。>
trong lúc mơ màng, nghe thấy bên ngoài tiếng lá cây kêu soạt soạt, thoạt đầu cho rằng là trời mưa, nghe kỹ thì mới biết là
tiếng gió thổi.
蒙眬中听见外面树叶哗哗响, 起先还以为是下雨, 仔细一听, 才知道是刮风。 起头; 起头儿 <开始的时候。>
方
开首 <开始; 起头。>
随便看
dép
dép cao-su
dép cong
dép cói
dép da
dép dừa
dép gai
dép lê
dép mủ
dép nhựa
dép rơm
dê
dê con
dê cái
dê già
dê rừng
dê rừng miền Bắc
dê rừng núi An-pơ
dê sữa
dê tam đại
dê thiến
dê thịt
dê xồm
dê đầu đàn
dê đực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:39:52