请输入您要查询的越南语单词:
单词
cúi đầu sát đất làm lễ
释义
cúi đầu sát đất làm lễ
顶礼 <跪下, 两手伏在地上, 用头顶着所尊敬的人的脚。是佛教徒最高的敬礼。>
随便看
đố đèn
đồ
đồ ba bị
đồ ba gai
đồ bao rơm
đồ ba que xỏ lá
đồ biển
đồ biểu
đồ buồi
đồ bà ba
đồ bài tiết
đồ bày biện
đồ bản
đồ bảo hộ
đồ bấm lỗ
đồ bất tài
đồ bất tài yếu đuối
đồ bằng ngọc
đồ bằng đồng
đồ bị thịt
đồ bịt mắt
đồ bỏ
đồ bỏ đi
đồ bố thí
đồ bổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 5:04:44