请输入您要查询的越南语单词:
单词
cúi đầu sát đất làm lễ
释义
cúi đầu sát đất làm lễ
顶礼 <跪下, 两手伏在地上, 用头顶着所尊敬的人的脚。是佛教徒最高的敬礼。>
随便看
dán kín
dán liền
dán mắt
dán mắt nhìn
dán mắt vào
dán nhãn
dán niêm phong
dán thiếu tem
dán thông báo
dán trần
dán vách
dát
dát vàng
dáu
dáy
dâm
dâm bụt
dâm dương hoắc
dâm dật
dâm dục
dâm loạn
dâm tà
dâm ô
dâm đãng
dân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 13:22:40