请输入您要查询的越南语单词:
单词
đóng vai
释义
đóng vai
扮 <化装 (成一定的角色)。>
trong vở tuồng: "bức thượng Lương Sơn" anh ấy đóng vai Lâm Xung
"逼上梁山"里他扮 林冲。
扮演 ; 饰 <演员装扮成某一角色出场表演。>
cô ấy đóng vai Hỉ nhi trong vở "Bạch mao nữ"
她在"白毛女"里扮演喜儿
随便看
tiên đồng
tiêu binh
tiêu biểu
tiêu bản
tiêu chuẩn
tiêu chuẩn hoá
tiêu chuẩn kỹ thuật
tiêu chuẩn xác định
tiêu chí
tiêu chảy
tiêu cục
tiêu cực
tiêu dao
tiêu diệt
tiêu diệt hết
tiêu diệt không thương tiếc
tiêu diệt sạch
tiêu diệt toàn bộ
tiêu diệt từng bộ phận
tiêu dùng
tiêu dùng hàng ngày
tiêu hao hết
tiêu hoang
tiêu hoá
tiêu huỷ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:26:27