请输入您要查询的越南语单词:
单词
đóng đô
释义
đóng đô
奠都 <确定首都的地址。>
đóng đô ở Bắc Kinh
奠都北京
定鼎 <相传禹铸九鼎, 为古代传国之宝, 保存在王朝建都的地方。后来称定都或建立王朝为定鼎。>
定都 ; 建都 <把首都设在(某地)。>
随便看
nghỉ mát
nghỉ mùa nóng
nghỉ ngơi
nghỉ ngơi chỉnh đốn
nghỉ ngơi dưỡng sức
nghỉ ngơi lấy sức
nghỉ ngơi điều dưỡng
nghỉ ngơi để lấy lại sức
nghỉnh
nghỉ phép
nghỉ qua đêm
nghỉ sanh
nghỉ tay
nghỉ thi đấu
nghỉ trưa
nghỉ trọ
nghỉ tết
nghỉ xả hơi
nghỉ đông
nghỉ đẻ
nghỉ định kỳ
nghỉ ốm
nghị
nghịch
nghịch cảnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 19:45:07