请输入您要查询的越南语单词:
单词
căn bậc ba
释义
căn bậc ba
立方根 <根指数是3的方根, 如8的立方根是2。>
随便看
gié chân chèo
giéc-ma-ni
gié lúa
giéo giắt
Giêm-xtao-nơ
giêng
giêng hai
Giê-ru-da-lem
giò
giò bì
giò bò
giò chả
giò heo muối
giòi
giò lợn
giò lụa
giò mỡ
giòn
giòng
giòn giã
giòn rụm
giòn tan
gió
gió biển
gió bão
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 11:12:18