请输入您要查询的越南语单词:
单词
cũng
释义
cũng
还 <用在形容词前, 表示程度上勉强过得去(一般是往好的方面说)。>
nhà cửa không rộng, dọn dẹp coi cũng sạch sẽ.
屋子不大, 收拾得倒还干净。
书
皆 <都; 都是。>
đặt ở nơi nào cũng đúng.
放之四海而皆准。 亦; 也 <表示同样。>
随便看
kiếm
kiếm báu
kiếm chuyện
kiếm chác
kiếm chỉ huy
kiếm cung
kiếm cách
kiếm củi
kiếm củi ba năm thiêu một giờ
kiếm lưỡi cong
kiếm lấy
kiếm lời
kiếm lời riêng
kiếm Mạc Da
kiếm mồi
kiếm pháp
kiếm thuật
kiếm thức ăn
kiếm tiền
kiếm việc
kiếm điểm
Kiến An
kiến chứng
kiến càng
kiến càng lay cổ thụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:51:07