请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiếu hụt so với định mức
释义
thiếu hụt so với định mức
亏产 <没有达到原定生产数量; 欠产。>
cải tiến chế độ quản lý đã biến việc thiếu hụt so với định mức thành vượt sản lượng.
改进管理制度, 变亏产为超产。
随便看
ráng lên
ráng màu
ráng ngũ sắc
ráng sức
ráng đỏ
rán mỡ
rán sành ra mỡ
rán sơ
rán sức
ráo cả
ráo hoảnh
ráo mồ hôi
ráo riết
ráp
ráp ranh
ráp ráp
ráp-xô-đi
rát cổ
rát ruột
rát rát
ráu
ráu ráu
ráy
ráy tai
râm mát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 16:39:12