请输入您要查询的越南语单词:
单词
cũng xong
释义
cũng xong
过得去 <说得过去。>
chuẩn bị một ít trà nước để đãi khách, như thế cũng xong.
准备一些茶点招待客人, 也就过得去了。
随便看
đưa đẩy
đươn
đương
đương chức
đương cuộc
đương cục
đương khi
đương kim hoàng thượng
đương kim hoàng đế
đương lúc
đương lượng
đương lượng điện hoá
đương mùa
đương nhiên
đương nhiệm
đương niên
đương quy
đương quyền
đương sự
đương thì
đương thời
đương thời có một không hai
đương thời độc nhất vô nhị
đương thứ
đương đại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 18:54:38