请输入您要查询的越南语单词:
单词
giành lại
释义
giành lại
光复 <恢复(已亡的国家); 收回(失去的领土)。>
恢复 <使变成原来的样子; 把失去的收回来。>
克复 <经过战斗而夺回(被敌人占领的地方)。>
giành lại những vùng đất bị mất.
克复失地。
收复 <夺回(失去的领土、阵地)。>
随便看
chỉ bảo
chỉ cho quan châu đốt lửa, không cho dân chúng thắp đèn
chỉ chân
chỉ chính
chỉ chỉ trỏ trỏ
chỉ chỗ
chỉ cuộn
chỉ cái gì
chỉ có
chỉ có hơn chứ không kém
chỉ có mẽ ngoài
chỉ có phá là giỏi
chỉ có sấm mà không mưa
chỉ có điều
chỉ cần
chỉ cần có lợi
chỉ danh
chỉ dạy
chỉ dẫn
chỉ dụ
chỉ e
chỉ gai
chỉ giáo
chỉ giáo cho
chỉ gà mắng chó
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:56:37