请输入您要查询的越南语单词:
单词
diệt sạch
释义
diệt sạch
铲除; 斯灭 < 连根除去; 消灭干净。>
diệt sạch cỏ dại.
铲除杂草。
除根 <(除根儿)从根本上消除。>
杜绝 <制止; 消灭(坏事)。>
赶尽杀绝 <消灭净尽, 泛指对人狠毒, 不留余地。>
根除 <彻底铲除。>
diệt sạch bệnh sán lá gan
根除血吸虫病 灭绝 <完全消灭。>
diệt sạch ruồi muỗi.
使苍蝇蚊子死净灭绝。
随便看
loài chim ăn đêm
loài chân đốt
loài cá voi
loài cây thân cỏ
loài cây xanh quanh năm
loài có vú
loài có xương sống
loài côn trùng
loài cầm thú
loài du cầm
loài dây leo
loài dương xỉ
loài giáp xác
loài gặm nhấm
loài hung giáp
loài không xương sống
loài lông vũ
loài lưỡng tính
loài mang ẩn
loài máu lạnh
loài mãnh cầm
loài người
loài nhai lại
loài nhuyễn thể
loài nhơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 8:44:56