请输入您要查询的越南语单词:
单词
diệp cày
释义
diệp cày
犁镜 <犁上的零件, 是用铸铁或钢制成的一块弯板。安在犁铧上方, 并向一侧倾斜, 表面光滑, 作用是把犁起的土翻在一边。>
随便看
càn quét
càn quấy
càn rỡ
Cà Ná
cào
cào ba răng
cào bới
cào cào
cào cấu
cào cỏ
cào gỗ
cào móc
cào sắt
cào đá
cà pháo
cà phê
cà phê bột
cà phê chè
cà-phê-in
cà phê mít
cà phê sữa
cà phê vối
cà phê đen
cà-ra-hoách
cà-ram
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 3:47:29