请输入您要查询的越南语单词:
单词
diệt tận gốc
释义
diệt tận gốc
根除 <彻底铲除。>
根绝 <彻底消灭。>
diệt tận gốc côn trùng có hại.
根绝虫害
diệt tận gốc hiện tượng lãng phí.
根绝浪费现象
随便看
kêu oan
kêu rên
kêu rống
kêu số
kêu to
kêu trời
kêu trời kêu đất
kêu tìm
kêu van
kêu xin
kê vàng
kê đơn
kê đơn thuốc
kì
kìa
kì kèo
kì lạ
kìm
kìm bấm
kìm bấm vé
kìm bẹt đầu
kìm chín
kìm cương ngựa bên bờ vực thẳm
kìm cầm máu
kìm cắt dây thép
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 23:42:48