请输入您要查询的越南语单词:
单词
diệt tận gốc
释义
diệt tận gốc
根除 <彻底铲除。>
根绝 <彻底消灭。>
diệt tận gốc côn trùng có hại.
根绝虫害
diệt tận gốc hiện tượng lãng phí.
根绝浪费现象
随便看
sau khi
sau khi chết
sau khi mất
sau khi qua đời
sau lưng
sau lưng địch
sau nhà
sau này
sau này có ngày gặp lại
sau này hãy nói
sau này sẽ gặp lại
sau nó
sau nữa
sau rốt
sau rồi
sau trăm tuổi
sau đây
sau đó
sa vào
sa vào tay giặc
Sa Xa
say
say bét nhè
say bí tỉ
say chèm nhèm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:58:58