请输入您要查询的越南语单词:
单词
đàn Nguyễn
释义
đàn Nguyễn
阮咸 <弦乐器, 形状略像月琴, 柄长而直, 有四根弦, 现在也有三根弦的。相传因西晋阮咸善弹此乐器而得名。简称阮。>
随便看
chạy vượt rào cao
chạy vượt rào thấp
chạy vạy
chạy vạy đây đó
chạy vắt giò lên cổ
chạy về thủ đô
chạy vừa
chạy xe
chạy xe không
chạy án
chạy đi
chạy đi chạy lại
chạy đua
chạy đua Ma-ra-tông
chạy đua vũ trang
chạy đàn
chạy đâm đầu
chạy đôn chạy đáo
chạy đất
chả
chả ai
chả biết gì
chả bò
chả bõ
chả cá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:31:16