请输入您要查询的越南语单词:
单词
đàn Nguyễn
释义
đàn Nguyễn
阮咸 <弦乐器, 形状略像月琴, 柄长而直, 有四根弦, 现在也有三根弦的。相传因西晋阮咸善弹此乐器而得名。简称阮。>
随便看
vợ lớn
vợ mọn
vợ mới cưới
vợ ngoại tình
vợ nhỏ
vợ sau
vợt
vợt bóng bàn
vợ trước
vợt ten- nít
vợ vua
vợ đầu
vụ
vụ bê bối
Vụ Bản
vục
vụ chiêm
vụ cháy
Vụ Châu
vụ chính
vụ cuối thu
vụ cá
vụ cầu
vụ danh
Vụ Giang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 19:53:24