请输入您要查询的越南语单词:
单词
đàn Nguyễn
释义
đàn Nguyễn
阮咸 <弦乐器, 形状略像月琴, 柄长而直, 有四根弦, 现在也有三根弦的。相传因西晋阮咸善弹此乐器而得名。简称阮。>
随便看
xé toạc
xét rõ
xét thấy
xét thời cơ
xét tội
xét xử
xét xử công khai
xét đoán
xét đến
xét đến cùng
xét định
xê
xê dịch
xê-lô-phan
xên
xênh xang
xê-non
xên sòng
Xê-nê-gan
xên đi
xê ra
xê-ri
xê-tôn
xêu
Xê-un
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:48:21