请输入您要查询的越南语单词:
单词
đàn Không
释义
đàn Không
箜篌; 箜 <古代弦乐器, 分卧式、竖式两种, 弦数因乐器大小而不同, 最少的五根弦, 最多的二十五根 弦。>
随便看
tung toé
tung trào
tung tích
tung tăng
tung độ
tung đội
Tunis
Tunisia
Turkey
Turkmenistan
tu sinh
tu sĩ
tu sỉ
tu sức
tu sửa
tu sửa gấp
tu sửa hàng năm
tu thân
tu thư
tu tiên
tu tu
tu tâm dưỡng tánh
tu tại gia
tu từ
tu từ học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 18:18:08