请输入您要查询的越南语单词:
单词
đàn hồi
释义
đàn hồi
反弹 <压紧的弹簧弹回; 运动的物体遇到障碍物后向相反的方向弹回。>
tính đàn hồi.
弹性。
lực đàn hồi.
弹力。
随便看
họ Át
họ Âm
họ Ân
họ Âu
họ Âu Dương
họ Ích
họ Ô
họ Ôn
họ Ông
họ Úc
họ Úy
họ Đa
họ Đan
họ Đinh
họ Điêu
họ Điền
họ Điển
họ Đoan
họ Đoan Mộc
họ Đoàn
họ Đoá
họ Đà
họ Đài
họ Đàm
họ Đàm Đài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 9:57:07