请输入您要查询的越南语单词:
单词
nải
释义
nải
一把儿; 一梳子<量词, 特指香蕉而言。>
囊; 袋 <(袋儿)口袋。>
随便看
nằm bò
nằm bất động
nằm bẹp
nằm bếp
nằm bệnh viện
nằm chiêm bao
nằm chèo queo
nằm chờ sung rụng
nằm co
nằm cứng đơ
nằm dài
nằm gai nếm mật
nằm giữa
nằm gác mõm
nằm gối vào nhau
nằm khoèo
nằm khàn
nằm khểnh
nằm kềnh
nằm la liệt
nằm lì
nằm mê
nằm mơ
nằm mơ giữa ban ngày
nằm mẹp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:27:45