请输入您要查询的越南语单词:
单词
mắt hai mí
释义
mắt hai mí
重眼皮 <亦称"双眼皮", 上睑边缘有双边皱痕, 是美的象征。>
双眼皮; 双眼皮儿 <沿着下缘有一条褶儿的上眼皮。>
随便看
xí
xía
xía mồm
xía vào
xích
xích bạch lị
xích bần
xích chuỳ
xích chân
xích dương
xích huyết cầu
xích hầu
Xích Khảm
xích lô
xích lị
Xích Mi
xích mích
xích siêu đỏ
xích sắt
xích thành
xích thược
xích thằng
xích tiểu đậu
xích tiễn
xích tâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 14:25:21