请输入您要查询的越南语单词:
单词
mặt thẳng đứng
释义
mặt thẳng đứng
垂直面。<与一条直线或一个平面相垂直的平面。>
随便看
Kigali
ki hốt rác
ki-lô
ki-lô ca-lo
ki-lô gam
ki-lô-gam
ki-lô mét
ki-lô mét vuông
ki-lô oát
ki-lô oát giờ
ki-lô vôn
ki-lô xích
Kim Biên
Kim Bôi
kim băng
Kim Bảng
kim bội
Kim cang
kim chi ngọc diệp
kim châm
kim châm cứu
kim châm muối xát
kim chích
kim chỉ
kim chỉ nam
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 1:39:51