请输入您要查询的越南语单词:
单词
cho vay
释义
cho vay
出借; 贳 <借出去(多指物品)。>
贷; 贷款 <甲国借钱给乙国。银行、信用合作社等机构借钱给用钱的部门或个人。一般规定利息、偿还日期。>
发放 <(政府、机构)把钱或物资等发给需要的人。>
bỏ tiền cho vay
发放贷款。
放 <借钱给人, 收取利息。>
放款 <(银行或信用合作社等)把钱借给用户。>
放债; 放账 <借钱给人收取利息。>
借 <把物品或金钱暂时供别人使用; 借出。>
随便看
mặt trận thống nhất
mặt trận thống nhất giải phóng dân tộc
mặt trận tổ quốc Việt Nam
mặt trắng
mặt trời
mặt trời buổi sáng
mặt trời chiều
mặt trời chói chang
mặt trời gay gắt
mặt trời lên cao
mặt trời lặn
mặt trời mùa xuân
mặt trời mọc
mặt trời mới mọc
mặt trời ngả về tây
mặt trời rực sáng
mặt trời sắp lặn
mặt trời và trời
mặt tái
mặt tái mét
mặt tái ngắt
mặt tích cực
mặt tôi
mặt tươi như hoa
mặt tốt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:44:42