请输入您要查询的越南语单词:
单词
mặt tròn trĩnh
释义
mặt tròn trĩnh
面团团 <形容脸肥胖。>
随便看
lớp trên mặt
lớp trưởng
lớp trẻ
lớp vải lót
lớp vỏ
lớp vỏ bên trong
lớp vỏ dai
lớp vữa
lớp xi
lớp đào tạo ngắn hạn
lớp đường áo
lớp đảng
lớp đất
lớp đất bề mặt
lớp đất giữa
lớp đất mặt
lớp đậy phủ
lớ quớ
lớt phớt
lờ
lời
so bì từng tí
so bì vụn vặt
soda
so dây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 20:02:05