请输入您要查询的越南语单词:
单词
tàu binh
释义
tàu binh
军舰 <有武器装备能执行作战任务的军用舰艇的统称, 主要有战列舰、巡洋舰、驱逐舰、航空母舰、潜艇、鱼雷艇等。也叫兵舰。>
随便看
đất chưa khai khẩn
đất chết
đất chịu lửa
đất cày
đất cày xới
đất cái
đất cát
đất cát nhẹ
đất cát nặng
đất công
đất công tước
đất Cảo
đất cấm
đất cắm dùi
đất cằn
đất cằn cỗi
đất cằn sỏi đá
đất cồn cát
đất cớm
đất cứng
đất dính
đất dẻo cao su
đất gò
đất hiếm
đất hoang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 21:34:07