请输入您要查询的越南语单词:
单词
manh nha
释义
manh nha
萌 <萌芽。>
胚胎 <泛指事物的萌芽。>
权舆 <(事物)开始。>
素朴 <萌芽的; 未发展的(多指哲学思想)。>
随便看
khó với
khó với tới
khó xong
khó xử
khó ăn
khó ăn khó nói
khó đăm đăm
khó được
khó đẻ
khó ưa
khó ở
khó ở chỗ
khô
khô cong
khô cạn
khô cằn
khô cốt
khô cứng
khô dầu
khô dầu bông
khô dầu gai
khô dầu lạc
khô gầy
khô hanh
khô héo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:56:20