请输入您要查询的越南语单词:
单词
mang điện
释义
mang điện
带电 <物体上带有正电荷或负电荷。>
随便看
bản dự thảo pháp luật
bản dự thảo đầu tiên
bản fax
bảng
bảng Anh
bảng biểu
bảng báo cáo
bảng báo cáo kế toán
bảng bảy màu
bảng cam kết
bảng chi tiết
bảng chu kỳ
bảng chú giải thuật ngữ
bảng chỉ dẫn
bảng chữ cái La Tinh
bảng chữ mẫu
bảng cáo thị
bảng cân bằng tiền vốn
bảng cửu chương
bảng danh dự
bảng danh mục
bảng dấu hiệu đi đường
bảng ghi chép
bảng ghi chép tạm thời
bảng giá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 3:38:07