请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiến
释义
thiến
驐; 镦 <去掉雄性家畜家禽的生殖器。>
thiến bò; thiến trâu
驐牛。
宫刑 <古代阉割生殖器的残酷肉刑。>
劁; 阉; 阉割 <割掉睾丸或卵巢(不是为了医疗)。>
腐型 <破坏男子生殖器和女子生殖机能的酷型。>
随便看
đo được
đo đạc
đo đạc ban đầu
đo đạc bước đầu
đo đắn
đo định
đo độ ẩm của đất
đoạ
đoạn
đoạn bỏ không
đoạn chót
đoạn cuối
đoạn cuối trực tràng
đoạn căn
đoạn dưới
độ võng
độ vĩ
độ vững bền
độ xiên
độ xoắn
độ điệp
độ đo
độ đóng băng
độ đặc
độ ẩm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 14:56:30