请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiến
释义
thiến
驐; 镦 <去掉雄性家畜家禽的生殖器。>
thiến bò; thiến trâu
驐牛。
宫刑 <古代阉割生殖器的残酷肉刑。>
劁; 阉; 阉割 <割掉睾丸或卵巢(不是为了医疗)。>
腐型 <破坏男子生殖器和女子生殖机能的酷型。>
随便看
biên tập và phát hành
biên đình
biên đơn
biên đạo
biên độ
biên độ dao động
biên độ không đổi
biên độ sóng
biên độ tăng
biên độ tăng trưởng
biên ải
bi điệu
bi đát
bi đát thảm hại
bi-đông
bi đất
biếc
biếc xanh
biếm
biếm giảm
biếm hoạ
biếm lãnh cung
biếm phạt
biếm truất
biếm trích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 23:57:23