请输入您要查询的越南语单词:
单词
mệt lả
释义
mệt lả
惫 <(旧读bài) 极端疲乏。>
mệt lử; mệt lả; mệt phờ
疲惫
羸顿 <疲惫困顿。>
疲乏 <因体力或脑力消耗过多而需要休息。>
疲竭 <(精力)消耗净尽。>
疲劳 <因体力或脑力消耗过多而需要休息。>
随便看
đã tốt muốn tốt hơn
đã từng
đã vậy
đã xem
đãy
đã đành
đã đánh là thắng
đã được
đã được duyệt
đã định
đã định trước
đã đời
đè
đè bẹp
đè chừng
trừ bỏ
trừ bỏ cái xấu, nêu cao cái tốt
trừ bỏ độc hại
trừ bụi
trừ bữa
trừ căn
trừ cỏ
trừ cỏ dại
trừ diệt
trừ diệt tận gốc rễ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 23:45:13