请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây bưởi bung
释义
cây bưởi bung
植
降真香 <植物名。芸香科降真香属, 常绿小乔木。根坚实, 色紫润。茎似竹。叶呈长椭圆形, 间或倒卵形。开黄白花, 有香气。果实为核果, 成熟时为淡红色, 可食。木材有浓郁的香气, 可做中药, 具有止血镇痛、消肿等功效。产于中国大陆南部、台湾基隆、印度、菲律宾等地。亦称为"降香"。>
随便看
phía trước cổ chân
phía trước cửa hàng
phía tây
phía vay
phía đông
phía đông nam
phía địch
phích
phích cắm
phích nước
phích nước nóng
phích nước đá
phí chuyên chở
phí chuyển tiền
phí công
phí công nhọc sức
phí công vô ích
phí dịch vụ
phí dụng
phí hoài
phí hoài bản thân mình
phí học đường
phí hội viên
phí lời
phím
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 2:27:50