请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây bạch phụ tử
释义
cây bạch phụ tử
白附子 <植物名。毛苌科乌头属, 草本植物。茎高一公尺, 平滑。叶互生, 花顶生, 浓青色。果为葖果。其干燥块根含有乌头碱, 为一种中药。>
随便看
nội địa
nội độc tố
nội ứng
nội ứng ngoại hợp
họ hàng gần
họ hàng nhà mình
họ hàng nhà vua
họ hàng xa
họ Hành
họ Hách
họ Hân
họ Hãn
họ Hình
họ Hô
họ Hô Diên
họ Hùng
họ Húc
họ Hưng
họ Hương
họ Hướng
họ Hạ
họ Hạ Hầu
họ Hạng
họ Hạnh
họ Hải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:55:51