请输入您要查询的越南语单词:
单词
chim hoà bình
释义
chim hoà bình
和平鸽 <象征和平的鸽子。西方传说古代洪水后, 坐在船里的挪亚(Noah)放出鸽子, 鸽子衔着橄榄(齐墩果)树枝回来, 证实洪水已经退去(见于《旧约·创世记》八章)。后世就用鸽子和橄榄枝象征和平, 并把象征 和平的鸽子的图画或模型叫做和平鸽。>
随便看
số lượng thích hợp
số lượng vừa phải
số lượng ít
số lần
số lẻ
số lẻ hoàn toàn
số lẻ tuần hoàn
số lớn
số lớn nhất
số may mắn
số mũ căn
số mũ thấp dần
số mũ tăng dần
số mười
số một
số mục
sống
sống bản năng
sống bấp bênh
sống bằng
sống bằng cách
sống bằng nghề
sống bụi đời
sống cho qua ngày
sống chung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:57:54