请输入您要查询的越南语单词:
单词
đi làm
释义
đi làm
出工; 出勤 <按规定的时间到工作场所工作。>
sắp đến giờ, phải đi làm đây.
时间快到, 就要出工了。
tỉ lệ đi làm.
出勤率。
就事 <旧时指找到职业前往任事。>
就业 <得到职业; 参加工作。>
上班 <(上班儿)在规定的时间到经常工作的地点去工作。>
干活。
随便看
dòng người
dòng ngầm
dòng nhiệt điện
dòng nước
dòng nước biển
dòng nước băng giá
dòng nước chảy
dòng nước chảy xiết
dòng nước lũ
dòng nước lạnh
dòng nước lớn
dòng nước mưa
dòng nước ngược
dòng nước ngầm
dòng nước thép
dòng nước xiết
dòng nước xoáy
dòng nước ấm
dòng phái
dòng quang điện
dòng suy nghĩ
dòng suối
dòng sông
dòng sông nội địa
dòng thác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:13:20