请输入您要查询的越南语单词:
单词
đi làm
释义
đi làm
出工; 出勤 <按规定的时间到工作场所工作。>
sắp đến giờ, phải đi làm đây.
时间快到, 就要出工了。
tỉ lệ đi làm.
出勤率。
就事 <旧时指找到职业前往任事。>
就业 <得到职业; 参加工作。>
上班 <(上班儿)在规定的时间到经常工作的地点去工作。>
干活。
随便看
bằng khen
bằng khoán
bằng khoán nhà
bằng khoán đất
bằng không
bằng lái xe
bằng lòng
bằng lòng ngầm
bằng lòng với số mệnh
bằng lặng
bằng mà thẳng
bằng môn
bằng mặt không bằng lòng
bằng mọi cách
bằng mọi giá
bằng nhau
bằng như
bằng nửa con mắt
bằng phẳng
bằng phẳng rộng rãi
bằng sa
bằng sứ
bằng sữa
bằng thừa
bằng trắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 14:02:42