请输入您要查询的越南语单词:
单词
mệt nhoài
释义
mệt nhoài
困顿 <劳累到不能支持 。>
疲乏 <因体力或脑力消耗过多而需要休息。>
疲劳 <因体力或脑力消耗过多而需要休息。>
疲于奔命 <原指不断受到命令或逼迫而奔走疲劳, 后来也指事情繁多忙不过来。>
人困马乏 <形容体力疲劳不堪(不一定有马)。>
随便看
tự tay viết
tự thanh lọc
tự thiêu
tự thoát khỏi
tự thu xếp ổn thoả
tự thuật
tự thành một trường phái riêng
tự thán
tự thân
tự thân vận động
tự thú
tự thư
tự thương thân
tự thẹn
tự thẹn kém người
tự thẹn mình nhơ bẩn
tự thể nghiệm
tự thị
tự thừa
tự thực hiện
tự thực kỳ lực
tự ti
tự tin
tự tiêu khiển
tự tiến cử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 12:47:11