请输入您要查询的越南语单词:
单词
nấm dương đỗ
释义
nấm dương đỗ
羊肚蕈 <蕈的一种, 菌柄浅黄色, 菌盖卵形或椭圆形, 面上有许多不规则多角形的窝, 象羊肚, 可供食用。>
随便看
tài công bậc ba
tài công chính
tài cưỡi ngựa
tài danh
tài giảm
tài hoa
tài hèn
tài hèn học ít
tài hèn sức mọn
tài hùng biện
tài học
tài hỷ
tài khoá
tài khoản
tài liệu
tài liệu giảng dạy
tài liệu lịch sử
tài liệu nguyên thuỷ
tài liệu quý
tài liệu tham khảo
tài liệu thực tế
tài liệu trực tiếp
tài liệu vụn vặt
tài lược
tài lợi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:48:41