请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuy vậy
释义
tuy vậy
虽然如此; 话虽如此。<承认事实如上文所说, 而理论上或实际上却如下文所讲。表示限制转折的语句。>
随便看
đệm cỏ
đệm dựa
đệm giường
đệm hương bồ
đệm lót
đệm lưng
đệm quỳ
đệm rơm
đệm vai
đệm đàn
đệ nhất
đệ nhất phu nhân
đệ nhất quốc tế
đệ nhất thế chiến
đệ nhị
đệ nhị quốc tế
đệp
đệ phiếu
đệ tam
đệ tam quốc tế
đệ truyền
đệ trình
đệ tăng
đệ tử
đệ tử cửa Phật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 12:02:48