请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuy vậy
释义
tuy vậy
虽然如此; 话虽如此。<承认事实如上文所说, 而理论上或实际上却如下文所讲。表示限制转折的语句。>
随便看
túc trực bên linh cữu
túc trực bên linh sàng
túc túc
túc tướng
túc từ
túc xá
tú cầu
túi
túi buộc ở cổ lừa ngựa
túi bào tử
túi bệnh
túi bụi
túi chườm nóng
túi chườm nước đá
túi chứa tinh trùng
túi chữ nhật
túi cung tên
túi cát
túi cơm
túi cơm giá áo
túi cấp cứu
túi cứu thương
túi da
túi hơi
túi khí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:43:56