请输入您要查询的越南语单词:
单词
nấm mộ
释义
nấm mộ
坟头; 坟头儿 <埋葬死人之后在地面上筑起的土堆, 也有用砖石等砌成的。>
xem
nấm mồ
随便看
úp úp mở mở
ú sụ
út
ú tim
út ít
ú ú
ú ớ
ú ụ
ú ứ
ý
ý ban đầu
ý cha
ý cha chả
ý chí
ý chí bạc nhược
ý chí chiến đấu
ý chí chiến đấu sục sôi
ý chí của dân
ý chí kiên cường
ý chí kiên cường và giàu lòng hi sinh
ý chí luận
ý chính
ý chí sắt đá
ý chỉ
ý chỉ của thần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 21:28:05