释义 |
giao cho | | | | | | 付托 <交给别人办理。> | | | hoàn thành thắng lợi nhiệm vụ được tổ quốc và nhân dân đã giao cho chúng ta. | | 胜利地完成了祖国人民付托给我们的任务。 付与; 付 <拿出; 交给。> | | | ra sức hoàn thành sứ mệnh mà thời đại đã giao cho chúng ta. | | 尽力完成时代付与我们的使命。 赋予 <交给(重大任务、使命等)。> | | | 给 <用在动词后面, 表示交与, 付出。> | | | 移交 <把人或事物转移给有关方面。> |
|