请输入您要查询的越南语单词:
单词
giao chiến
释义
giao chiến
打仗 <进行战争; 进行战斗。>
混战 <目标不明或对象常变的战争或战斗。>
交兵; 交战; 交火 <双方作战。>
hai nước giao chiến.
两国交兵。
quân địch không dám giao chiến với chúng ta.
敌人不敢和我们交锋。
nước giao chiến.
交战国。
交锋 <双方作战。>
构兵 <交战。>
随便看
đe hình
đem
đem bán
đem danh lợi mua chuộc lòng người
đem gác xó
đem in
đem lòng
đem lại
đem lại tiện lợi
đem phơi
đem ra xem xét
đem ra xét xử
đem theo
đem thân
đem trứng chọi đá
đem tới
đem đến
đen
đen bóng
đen bạc
đen dòn
đe nhọn
đen kìn kịt
đen kịt
đen lanh lánh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 14:07:57