请输入您要查询的越南语单词:
单词
nấu nhừ
释义
nấu nhừ
熬 <把粮食等放在水里, 煮成糊状。>
馇 <熬(粥)。>
咕嘟 <长时间煮。>
稀烂 <极烂。>
thịt nấu nhừ rồi.
肉煮得稀烂。
随便看
ngày đầu năm
ngày đầu tháng
ngày đầu tiên
ngày đẹp trời
ngày ở cữ
ngách
ngái
ngái ngái
ngái ngủ
ngám
ngán
ngáng
ngáng chân
ngáng đường
ngánh
ngán miệng
ngán ngẩm
ngáo
ngáp
ngáp gió
ngáp ngủ
ngáp và vươn vai
ngát
ngát ngào
ngáu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:12:28