请输入您要查询的越南语单词:
单词
nẩy mầm
释义
nẩy mầm
抽芽; 出芽 <植物长出芽来。>
发 <产生; 发生。>
nẩy mầm; đâm chồi
发芽。
发芽; 滋芽儿; 滋芽 <种子的胚发育长大, 突破种皮而出。>
露苗 <种子萌发后, 幼苗露出地表面。也叫出苗。>
权舆 <植物生芽, 比喻事物刚发生。>
muôn loài cây cỏ nẩy mầm.
百草权舆。
随便看
thói quen khó sửa
thói quen khó thay đổi
thói quen lâu ngày
thói quen thành tật
thói quen thâm căn cố đế
thói quen về ăn
thói thường
thói tật
thói tục
thói xấu
thói xấu khó sửa
thói ăn
thói đời
thói đời nóng lạnh
thóp
thóp dần
thóp thóp
thót
thô
thô bạo
thô bỉ
thô chắc
thô chế phẩm
lo âu
loã
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:13:19