请输入您要查询的越南语单词:
单词
gà
释义
gà
鸡; 鸡子 <家禽、品种很多, 嘴短, 上嘴稍弯曲、头部有鲜红色肉质的冠。翅膀短, 不能高飞。也叫家鸡。>
暗示; 偷教 <不明白表示意思, 而用含蓄的言语或示意的举动使人领会。>
随便看
mồ
mồ côi
mồ côi cha
mồ côi mẹ
mồ côi từ trong bụng mẹ
mồ hòn
mồ hóng
mồ hôi
mồ hôi dầu
mồ hôi lạnh
mồ hôi nhễ nhại
mồ hôi nhỏ giọt
mồ hôi nước mắt
mồ hôi nước mắt nhân dân
mồ hôi trộm
mồ hôi và máu
mồ hôi và nước mắt
mồ hôi đầm đìa
mồi
mồi châm
mồi câu
mồi câu cá
mồi lửa
mồi ngon
mồi nhen lửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 13:12:07