请输入您要查询的越南语单词:
单词
lợi cho
释义
lợi cho
利 <使有利。>
利于 <对某人或某事物有利。>
lời thẳng thì trái tai nhưng lợi cho công việc.
威逼利诱。
随便看
cổ ngoạn
cổng phụ
cổng rả
cổng sau
cổng thiên đàng
cổng thành
cổng tre
cổng trong
cổng tròn
cổng trời
cổng tán
cổng tò vò
cổng vào
cổng vòm
cổng xe ra vào
cổ ngạn
cổ ngữ
cổ nhân
cổ nhạc
cổn phục
cổ phiếu
cổ phong
cổ phần
cổ phần danh nghĩa
cổ phần khống chế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 18:58:22