请输入您要查询的越南语单词:
单词
bập bênh
释义
bập bênh
跷跷板 <儿童游戏用具, 在狭长而厚的木板中间装上轴, 再装在支柱上, 两端坐人, 一起一落游戏。>
随便看
khuyển
khuyển mã
khuân
khuây
khuây khoả
khuê
khuê biểu
khuê các
khuê cổn
khuê giác
khuê khổn
khuê ly
khuê môn
khuê nữ
khuê phòng
khuê tú
khuê vi
khuôn
khuôn bún
khuôn bột
khuôn cát
khuôn dập
Khuông Hà
khuôn giăng
khuôn giầy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 6:34:20