请输入您要查询的越南语单词:
单词
khẩn nài lưu khách
释义
khẩn nài lưu khách
款留 <诚恳地挽留(宾客)。>
随便看
chảy nước mắt
chảy qua
chảy ra
chảy rữa
chảy tràn
chảy vào
chảy xiết
chảy xuôi
chảy xuống
chảy ộc ra
chả đâu vào đâu
chấm
chấm bài thi
chấm bút
chấm chấm
chấm câu
chấm công
chấm dầu
chấm dứt
chấm dứt binh đao
chấm dứt chiến tranh
chấm hết
chấm mút
chấm nhỏ
chấm phá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 22:15:01