请输入您要查询的越南语单词:
单词
chất lượng kém
释义
chất lượng kém
劣质 <质量低劣。>
than chất lượng kém.
劣质煤。
随便看
dự hội nghị
dự khuyết
dự kiến
dự kiến trước
dự kịch
dự liệu
dự luật
dự lễ
dựng
dựng bia chép sử
dựng chuyện
dựng cảnh
dựng lên
dựng ngược
dựng nên
dựng nước
dựng phim
dựng sào thấy bóng
dựng thẳng
dựng trại đóng quân
dựng tóc gáy
dựng vợ gả chồng
dự ngôn
dựng đứng
dự phiên toà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/10 9:13:57