请输入您要查询的越南语单词:
单词
chất lượng thép
释义
chất lượng thép
钢口; 钢口儿 <指刀、剑等刃部的质量。>
chất lượng thép của lưỡi dao thái rau này rất tốt.
这把菜刀钢口儿不错。
随便看
bị lệch
bị lộ tẩy
bị lừa
bị ma ám
bị mài mòn
bị mù
bị mất
bị mắng
bị mệt
bị mọt
bị một vố
bịn
bị nguy hiểm
bịnh
bị nhiễm
bị nhiễm lạnh
bị nhỡ
bịn rịn
bị nóng
bị nạn
bị nốc-ao
bị oan
bị oan ức
bịp
bịp bợm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 4:51:13