请输入您要查询的越南语单词:
单词
chim ruồi
释义
chim ruồi
蜂鸟 <鸟类中最小的一种, 大小跟大拇指差不多, 羽毛很细, 在日光照射下呈现出不同的颜色, 嘴细长。吃花蜜和花上的小昆虫。产于南美洲。>
随便看
nơi trút giận
nơi trú ẩn
nơi trốn tránh
nơi tuyệt hảo
nơi tăm tối
nơi tạm giam
nơi tạm trú
nơi tập kết hàng
nơi tập trung dân cư
nơi vui chơi
nơi vô cùng nguy hiểm
nơi vắng vẻ
nơi xa
nơi xa xôi
nơi xa xôi hẻo lánh
nơi xa xăm
nơi xay bột
nơi xung yếu
nơi yên tĩnh
nơi đi
nơi đánh bạc
nơi đây
nơi đó
nơi đông người
nơi đất trũng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 23:31:16