请输入您要查询的越南语单词:
单词
không tâm đầu ý hợp
释义
không tâm đầu ý hợp
不对劲 < 不情投意合; 不和睦。>
hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu
俩人有点儿不对劲, 爱闹意见。
随便看
xích chân
xích dương
xích huyết cầu
xích hầu
Xích Khảm
xích lô
xích lị
Xích Mi
xích mích
xích siêu đỏ
xích sắt
xích thành
xích thược
xích thằng
xích tiểu đậu
xích tiễn
xích tâm
xích tùng
xích tử
xích vệ quân
xích vệ đội
xích đu
xích đái
xích đông
xích đạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:46:38