请输入您要查询的越南语单词:
单词
không tâm đầu ý hợp
释义
không tâm đầu ý hợp
不对劲 < 不情投意合; 不和睦。>
hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu
俩人有点儿不对劲, 爱闹意见。
随便看
bị thương
bị thương nặng
bị thương đổ máu
bị thẩm vấn
bị thịt
bị tiêu diệt
bịt kín
bịt miệng
bịt mắt
bịt mắt bắt chim
bịt mắt bắt dê
bịt mồm
bịt mồm bịt miệng
bịt mồm khoá miệng
bị trách
bị trách móc
bị trúng nắng
bịt răng
bị trị
bị trời đánh
bịt tai
bịt tai không thèm nghe
bịt tay trộm chuông
bịt vàng
bị táp ngược lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 16:54:24