请输入您要查询的越南语单词:
单词
để lòng
释义
để lòng
费神; 留神 <耗费精神(常用做请托时客套话)。>
随便看
chính phí
chính phương
chính phạm
chính phẩm
chính phủ
chính phủ Anh
chính phủ bù nhìn
chính phủ liên hiệp
chính phủ lâm thời
chính phủ lập sẵn
chính phủ nhân dân
chính phủ quốc dân
chính qui
chính quy
chính quyền
chính quyền nhân dân
chính quyền trung ương
chính quyền xã
chính quả
chính quốc
chính ra
chính sách
chính sách bảo vệ rừng
chính sách bế quan toả cảng
chính sách ngu dân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:03:33