请输入您要查询的越南语单词:
单词
chim thuỷ tổ
释义
chim thuỷ tổ
始祖鸟 <古脊椎动物, 头部像鸟, 有爪和翅膀, 稍能飞行, 有牙齿, 尾巴很长, 由多数尾椎骨构成, 除身上有鸟类的羽毛外, 跟爬行动物相似。一般认为它是爬行动物进化到鸟类的中间类型, 使鸟类的祖先, 出 现在侏罗纪。>
随便看
sóng phân
sóng phản xạ
sóng phổ
sóng siêu ngắn
sóng siêu âm
sóng sượt
sóng thước
sóng to
sóng to gió lớn
sóng trung
sóng trung bình
sóng trời
sóng trực tiếp
sóng tình
sóng tắt dần
sóng từ ngang
sóng va chạm
sóng vô tuyến điện
sóng xung
sóng xung kích
sóng yên biển lặng
sóng ánh sáng
sóng âm
sóng điện
sóng điện não
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:36:06